| Ngày: | 31/07/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210731-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hampiseptol 100ml_02 |
| Ngày đặt | 31/07/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 07/08/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 07/08/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /4sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 2.764m
** Dùng chung:
– DTY – Hampiseptol 100ml_02
– DTY – Hanmolin LA 100ml_05
* Giao NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 2 cuộn x 1.000m + 1 cuộn x 995m
** Dùng chung:
– DTY – Hampiseptol 100ml_02
– DTY – Hanmolin LA 100ml_05
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 796 m (3 cuộn).
-SL thu hồi về kho: 0 m
– Sx thực tế: 810 m – 30 m (khấu hao NCC) = 780 m => 2,921 bước => 11,684 sp
** KIỂM NGÀY: 02/ 08 / 2021
***– Khách hàng đặt: 10,000 sp
– VP cung cấp: 780 m => 2,921 bước => 11,684 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11,684 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11,500 sp (Giao : 11,500 sp)
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 184 sp (1.57 %)= 12 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN + BẾ KDO: 184 sp (1.57 %)= 12 m (A.Hùng VB+ in hư).
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 210804
Ngày GH: 11/08/2021
SL: 11.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.